--

cần lao

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cần lao

+ adj  

  • Hard-working, toiling
    • một đời sống cần lao
      a hard-working life

+ noun  

  • như lao động
    • giai cấp cần lao
      the labouring classes (workers and peasants)
Lượt xem: 675